• n

    けんじん - [賢人]
    けんじゃ - [賢者]
    nhà hiền triết Hindu: 宗教的賢者
    がくしゃ - [学者]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X