• v

    ごかいする - [誤解する]
    Hiểu nhầm (hiểu sai) việc của~: ~のことを誤解する
    Hiểu nhầm (hiểu sai) mục đích: ~の目的を誤解する
    Hiểu nhầm (hiểu sai) suy nghĩ của ai.: (人)の考えを誤解する
    Hiểu nhầm (hiểu sai) về~: ~について誤解する
    Hiểu nhầm (hiểu sai) việc mà ai đó đã nói: (人)が言いたかったことを誤解する
    Hiểu nhầm (hiểu sai) hà
    かんちがいする - [勘違いする]
    (ai đó) hiểu nhầm (về điều gì): (人)は勘違いしている(主語について)
    có lúc sự khoan dung được hiểu nhầm là lòng tốt và lòng tốt bị tưởng lầm là sự yếu đuối: 寛容は優しさと勘違いされることがあり、優しさは弱さと間違われることがある
    có lẽ cậu đang hiểu nhầm cái gì đó?: 君は何か勘違いしているよ
    ごかい - [誤解]
    Sự hiểu nhầm (hiểu sai) về~: ~に関する誤解
    Đừng hiểu nhầm (hiểu sai): 誤解[勘違い]しないでください
    Sự hiểu nhầm (hiểu sai) về năng lực của ai: (人)の能力についての誤解
    Sự hiểu nhầm (hiểu sai) về mối quan hệ loài người.: 人間関係における誤解
    ごにん - [誤認] - [NGỘ NHẬN]
    ngộ nhận (hiểu nhầm, nhầm lẫn) một thực tế lớn: 重大な事実の誤認
    bị ngộ nhận (nhầm, hiểu nhầm) là giống nhau: ~と同一であると誤認される
    bị hiểu nhầm thành có tội: 誤認で有罪となった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X