• adj

    くわしい - [詳しい]
    しょうち - [承知する]
    つうじる - [通じる]
    Bố tôi không hiểu hết câu nói đùa.: 父は冗談をまるで通じない。
    はっきりりかいする - [はっきり理解する]
    はっきりわかる - [はっきり分かる]
    よくりかいする - [よく理解する]
    よくわかる - [よく分かる]
    りょうかい - [了解する]
    nhà sản xuất hiểu rõ việc tuân thủ kế hoạch đã định là điểm tối quan trọng trong kế hoạch phát triển.: メーカーは、決められたスケジュールを順守することが開発計画の最重要点であることを了解する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X