• exp

    かしこまりました - [畏まりました]
    hiểu rồi ạ, cái đó bốn trăm năm mươi đô: かしこまりました、それで4ドル50セントになります
    hiểu rồi ạ, xin mời ngồi đợi ở phòng đằng kia ạ: かしこまりました。あちらの部屋でお座りになってお待ちください
    hiểu rồi ạ, tôi sẽ mang đến ngay: かしこまりました。すぐにお持ちいたします
    vâng ạ, thế tên ông là gì ạ?: かしこまりました。では、お名前をお願いします

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X