-
n
きんだい - [近代]
- cha đẻ của kịch hiện đại: 近代演劇の父
- in hằn một dấu ấn lớn trong thế giới kịch hiện đại Nhật Bản: 日本の近代演劇界に大きな足跡を残す
- âm nhạc hiện đại: 近代音楽
- tiếp tục hiện đại hóa : 近代化の継続
げんだい - [現代]
- hiện đại có nghĩa là giai đoạn thực dụng: 現代とは皮肉な時代だ
- Thang máy hiện nay (hiện đại ngày nay) đều được trang bị cửa tự động: 現代のエレベーターにはすべて自動ドアが備えつけてある
モダン
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ