• adj

    げんそん - [現存] - [HIỆN TỒN]
    Yêu cầu xúc tiến kế hoạch hiện có: 現存している計画の推進を要求する
    げんぞん - [現存] - [HIỆN TỒN]
    Lâu đài cổ nhất hiện còn tồn tại (hiện có): 現存する最古の城
    げんゆう - [現有] - [HIỆN HỮU]
    Thay đổi tình hình hiện có: 現有代替
    Quy mô hiện có (hiện tại): 現有規模
    máy bay vận tải hiện có: 現有空軍機

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X