• n

    げんそん - [現存] - [HIỆN TỒN]
    sự hiện hữu (tồn tại) của Chúa: キリストの現存
    げんぞん - [現存] - [HIỆN TỒN]
    Tham quan tìm hiểu nền văn hóa Maori hiện hữu trên thế giới: 現存するマオリ文化を見学する

    Tin học

    じゅうらい - [従来]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X