-
adj
げんざい - [現在]
- hiện nay một ngày chị nhận được bao nhiêu cú điện thoại?: 現在1日に何件の電話を受けていますか
- số người làm việc ở công ty chúng tôi hiện giờ (hiện nay) là ba trăm người: 当社の従業員数は現在300名です
- tỷ lệ lãi cố định hiện nay là 2,3%: 固定金利は現在2.3%だ
- người kế nhiệm ông ấy là bà Ms. Joan
げんだい - [現代]
- Nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn nhất hiện nay: 現代で最も影響力を持った人物
- Thang máy hiện nay đều được trang bị cửa tự động: 現代のエレベーターにはすべて自動ドアが備えつけてある
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ