• n, exp

    エルニーニョ
    hạn hán gây ra bởi hiện tượng El Nino: エルニーニョにより起こった干ばつ
    chấn động bão El Nino ở miền nam: エルニーニョの南部振動
    hiện tượng El Nino: エルニーニョ現象
    sự kết hợp của bão ElNino: エルニーニョの絡みの
    dự đoán về hiện tượng bão Elnino năm 1998 đã chính xác: 1998年のエルニーニョ現象についての予測はどんぴしゃりだっ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X