• n, exp

    かんしょう - [干渉]
    giao thoa virus: ウイルス干渉
    giao thoa ngôn ngữ: 言語干渉

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X