• n

    もっか - [目下]
    hiện tại đang trong quá trình đàm phán: 目下交渉中です
    さしあたり - [差し当たり]
    Hiện tại thì thế này là đủ.: さしあたりこれで十分だ。
    Hãy chuẩn bị những gì cần thiết cho hiện tại.: さしあたり必要なものをそろえておきなさい。
    げんゆう - [現有] - [HIỆN HỮU]
    Thay đổi tình hình hiện tại: 現有代替
    Quy mô hiện thời (hiện tại): 現有規模
    げんざい - [現在]
    hiện tại một ngày chị nhận được bao nhiêu cú điện thoại?: 現在1日に何件の電話を受けていますか
    số người làm việc ở công ty chúng tôi hiện tại (hiện nay) là ba trăm người: 当社の従業員数は現在300名です
    tỷ lệ lãi cố định hiện tại là 2,3%: 固定金利は現在2.3%だ
    người kế nhiệm ông ấy là bà Ms. Joan
    げんだい - [現代]
    hiện đại có nghĩa là giai đoạn thực dụng: 現代とは皮肉な時代だ
    Nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn nhất hiện nay: 現代で最も影響力を持った人物
    Thang máy hiện nay đều được trang bị cửa tự động: 現代のエレベーターにはすべて自動ドアが備えつけてある

    Tin học

    カレント
    げんざい - [現在]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X