• n

    ごんげん - [権現] - [QUYỀN HIỆN]
    ぐたいかする - [具体化する]
    ぐげんする - [具現する]
    ぎじん - [擬人]
    うまれかわり - [生まれ変わり] - [SINH BIẾN]
    Anh ta được biết đến như là hiện thân của cao tăng đạo Cao Đài.: 彼はラマ教の高僧の生まれ変わりとして知られている。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X