• n

    リアル
    リアリティー
    げんぶつ - [現物]
    げんじつ - [現実]
    đưa về (thế giới) hiện thực: 現実(の世界)に引き戻す
    một hiện thực khắc nghiệt đó là hai nước đang trong chiến tranh: 2国が戦争中であるという厳しい現実

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X