• v

    かなう - [叶う]
    ước mơ (nguyện vọng) trở thành hiện thực: 望み(希望)が叶う
    giấc mơ được hiện thực hóa: 夢が叶う
    yêu cầu (đề nghị) bất khả thi (không thể thực hiện được): 叶わぬ願い
    tâm nguyện đã trở thành hiện thực: 念願が叶った
    yêu cầu được áp ứng (hiện thực hóa): 願いがかなう

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X