• n

    げんば - [現場] - [HIỆN TRƯỜNG]
    Hiện trường vụ bóp cổ giết người: 絞殺現場
    Hiện trường tai nạn: 災害現場
    げんじょう - [現場] - [HIỆN TRƯỜNG]
    Hiện trường vụ hỏa hoạn tại tòa nhà cao tầng: 高層ビル火災現場
    Hiện trường vụ tai nạn giao thông gây thương tích mà người gây ra đã bỏ trốn: ひき逃げの現場
    Hiện trường được truyền hình trực tiếp trên tivi: テレビで実況中継された現場

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X