• n

    げんぶつ - [現物] - [HIỆN VẬT]
    Bồi thường bằng hiện vật: 現物で賠償する
    Giao dịch bằng hiện vật: 現物の取引
    Trả bằng hiện vật: 現物で支払う
    Phân phối bằng hiện vật: 現物による分配
    Tặng bằng hiện vật: 現物による贈与
    Bằng cách mua bằng hiện vật và bán bằng sản vật: 現物を買って先物を売ることにより

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X