• n

    イニング
    Tiếp tục ném bóng một cách kiên trì ở mọi hiệp đấu: 何イニングも懸命に投球を続ける
    Cầu thủ Cal Ripken của đội Baltimore Orioles đã lập thêm một kỷ lục mới khi anh tham gia các hiệp đấu trong mùa giải này: ボルティモア・オリオールズのカル・リプケン選手が今シーズンも全試合全イニング出場し、記録を更新した
    Tham gia vào hi
    いくさ - [戦]
    hiệp hai: 後半(戦)
    hiệp một: 前半(戦)
    hiệp đấu quyết định vị trí số 1: 1位決定戦

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X