• n

    きょうりょく - [協力]
    きょうちょう - [協調]
    きょうさん - [協賛]
    Sự hiệp lực của toàn thể uốc hội: 議会の協賛
    きょうちょうする - [協調する]
    đồng tâm hiệp lực hoàn thành công việc: 協調して仕事を完成する
    きょうりょくする - [協力する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X