• n

    きょうぎ - [協議]
    Hiệp nghị về vấn đề tên lửa: ミサイル問題に関する協議
    Hiệp nghị đa bên liên quan đến vấn đề hạt nhân: 核問題に関する多国間協議
    Hiệp nghị liên quan đến bảo vệ môi trường: 環境保全に関する協議
    Hiệp nghị với các nước phát triển khác liên quan đến ~: ~に関する他の先進国との協議
    きょうぎする - [協議する]

    Kinh tế

    きょうてい - [協定]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X