• n

    こうせい - [校正]
    こうせい - [校正する]
    Hiệu chỉnh: ~を校正する

    Kỹ thuật

    キャリブレート
    こうせい - [校正]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X