• n

    ねつこうりつ - [熱効率] - [NHIỆT HIỆU XUẤT]
    tính hiệu suất nhiệt: 熱効率計算
    hiệu suất nhiệt trên lý thuyết: 理論熱効率

    Kỹ thuật

    サーマルエフィシェンシー
    ねつこうりつ - [熱効率]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X