• n

    こうちょう - [校長]
    こうしゅ - [校主] - [HIỆU CHỦ]
    Ông ấy cuối cùng cũng đã trở thành hiệu trưởng của trường học đó: 彼はついにその学校の校長(校主)になった
    Trên bức tường có vẽ chân dung của ông hiệu trưởng: 壁には歴代の校長(校主)先生の肖像画が飾られて(掛けられて)いる
    がくちょう - [学長]
    hiệu trưởng trường đại học: 大学の学長
    phòng hiệu trưởng: 学長室

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X