• adj

    かいきゅう - [懐旧]
    Tôi rất có hứng thú với các nền văn hóa khác nhau nhưng tôi hầu như không có tâm trạng hoài cổ đối với các nền văn hóa đó: 私はさまざまな文化にとても興味があるのですが、それらに対して懐旧の念はほとんど持っていません
    hoài cổ: 懐旧の思いにふける
    chìm đắm trong tâm trạng hoài cổ: 懐旧の情に浸る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X