• n

    ぎわく - [疑惑]
    hoài nghi xung quanh cuộc sống gia đình của ai...: (人)の結婚生活にまつわる疑惑
    ぎもん - [疑問]
    Vẫn còn sự hoài nghi nào đó ở trường hợp của ~: ~の件でまだ何か疑問がある
    かいぎ - [懐疑]
    Sự hoài nghi đối với chủ nghĩa quan liêu: 官僚主義に対する懐疑
    Rơi vào sự hoài nghi: 懐疑に陥る
    Do cuộc thực nghiệm đã thành công nên chủ nghĩa nghi ngờ của các nhà khoa học đã bị lay động: 実験が成功したことで、その科学者の懐疑主義も揺らいだ
    Dẫn đến sự nghi ngờ: 懐疑を引き起こす
    ふしん - [不審]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X