• n

    かんりょう - [完了]
    kết thúc (hoàn thành) việc kinh doanh: 業務の完了
    kết thúc (hoàn thành) công việc: 工事の完了
    khi dự án đó kết thúc (hoàn thành) cũng là lúc tôi thực hiện được tất cả những gì tôi muốn làm: その企画が完了したときには、やりたかったことをすべてやり遂げていた
    hoàn thành kết quả: 結果の完了
    おわり - [終わり]
    あがり - [上がり]
    あげる - [上げる]
    うちあげる - [打ち上げる]
    Đến mười giờ, tôi hoàn thành xong việc nhổ cỏ dại xung quanh nhà: 10時までに家の周りの雑用を打ち上げた
    おえる - [終える]
    おわる - [終わる]
    かんすい - [完遂]
    lên danh sách tất cả những công việc mà người khác phải hoàn thành: 完遂しなければならない課題をすべてリストにする
    hoàn thành công việc: 仕事などを完遂する
    hoàn thành kế hoạch: 計画を完遂する
    hoàn thành mục tiêu: 目的を完遂する
    かんすい - [完遂する]
    hoàn thành trước thời hạn công trình tưới tiêu: くりあげて用水路の工事を完遂する
    かんせい - [完成]
    hoàn thành đường ngầm: トンネルの完成
    hoàn thành việc kết hôn: 結婚の完成
    hoàn thành nhà máy: 工場の完成
    hoàn thành sớm: 早期完成
    かんせいする - [完成する]
    hoàn thành kế hoạch sản xuất: 生産計画を完成する
    かんりょう - [完了する]
    kết thúc (hoàn thành) việc nâng cấp: アップグレードを完了する
    hoàn thành (kết thúc) đơn đặt hàng trên mạng: インターネット上で注文を完了する
    しまう - [仕舞う]
    しゅうし - [終止する]
    すいこうする - [遂行する]
    なしとげる - [成し遂げる]
    hoàn thành đại sự: 大事を成し遂げた
    なす - [成す]
    Hoàn thành một khía cạnh không thể thiếu được đối với trật tự quốc tế của thế kỷ 21: 21世紀の国際秩序にとって不可欠な一角を成す
    はたす - [果たす]
    hoàn thành nhiệm vụ: 任務を~。
    ふさぐ - [塞ぐ]
    やりきる - [やり切る]

    Kỹ thuật

    コンプリート
    しあげる - [仕上げる]
    Category: 繊維産業
    フィニッシュ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X