• v

    しあげる - [仕上げる]
    Hoàn thiện nội dung cho ~: ~に対応した内容に仕上げる
    かいぜんする - [改善する]
    てんいむほう - [天衣無縫]
    ばんぜん - [万善] - [VẠN THIỆN]
    よい - [善い]

    Kỹ thuật

    フィニッシュ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X