• n

    ゆうがた - [夕方]
    ひともしごろ - [火点し頃] - [HỎA ĐIỂM KHOẢNH]
    ばんしょう - [晩照] - [VÃN CHIẾU]
    はくぼ - [薄暮] - [BẠC MỘ]
    にちぼつ - [日没] - [NHẬT MỘT]
    たそがれ - [黄昏] - [HOÀNG HÔN]
    Nếu ngắm mặt trời lặn lúc hoàng hôn ở bãi biển sẽ thấy lòng mình thư thái.: ビーチで黄昏の太陽を眺めると心が穏やかになる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X