• n

    プリンス
    でんか - [殿下]
    Thái tử điện hạ: 皇子殿下
    しょこう - [諸侯]
    おうじ - [王子]
    hoàng tử ếch: 蛙の王子
    tôi nghĩ anh ấy là một chàng hoàng tử dễ gần (dễ thương): 彼は親しみやすい王子だと思う
    Hoàng tử Pall, sau lần sinh nhật thứ 13 sẽ trở thành người kế vị ngai vàng: ポール王子は13歳の誕生日を迎えたあとで王位を継承することになる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X