• exp

    ならびかえる - [並び換える]
    おくかえる - [置く換える]

    Tin học

    いこう - [移項]
    ちかん - [置換]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X