• n

    かどう - [稼働]
    hoạt động liên tục (của máy móc hoặc của nhà máy): 連続稼働(機械や工場などの)
    hoạt động 24 trên 24 giờ: 24時間稼働
    hoạt động ổn định: 安定稼働
    hoạt động từ sáng đến tối: 朝から晩までの稼働
    cho tất cả hoạt động: すべてを稼働させる
    アクティビティ
    bối cảnh (hoàn cảnh, môi trường) hoạt động: アクティビティバックグラウンド
    hoạt động mang tính chất cơ sở, cơ bản : 基礎的アクティビティ
    アクティブ
    trang chủ đang hoạt động: アクティブ・サーバー・ページ
    hệ thống định vị đang hoạt động: アクティブ・ロケーション・システム
    うごく - [動く]
    Chiếc máy này hoạt động 24 trên 24 giờ.: この機械は24時間動いている。
    うんえい - [運営する]
    hoạt động dưới sự bảo vệ (bảo trợ) của tòa án phá sản: 破産裁判所の保護下で運営する
    うんどう - [運動する]
    hoạt động 20 phút một ngày: 一日に20分間運動する
    hoạt động ở mức độ vừa phải mỗi ngày ~ phút: 1日_分間適度に運動する
    かつどう - [活動]
    かつどう - [活動する]
    đang hoạt động ở nước ngoài: 海外で活動している
    hoạt động quá nhiều: 活動し過ぎる
    かどうする - [稼働する]
    hoạt động (làm việc) liên tục: 続けて稼働する
    môi trường hoạt động thực tế: 実際に稼働する環境
    làm việc (hoạt động) 24 giờ 1 ngày: 1日24時間体制で稼働する
    nhà máy mới vẫn chưa hoạt động: 新しい工場は、まだ稼働していない
    はたらく - [働く]
    Chiếc máy điều nhiệt này hoàn toàn không hoạt động: サーモスタットが十分に働かなかった。

    Kỹ thuật

    プレー
    ライブ
    ラン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X