-
n
かどう - [稼働]
- hoạt động liên tục (của máy móc hoặc của nhà máy): 連続稼働(機械や工場などの)
- hoạt động 24 trên 24 giờ: 24時間稼働
- hoạt động ổn định: 安定稼働
- hoạt động từ sáng đến tối: 朝から晩までの稼働
- cho tất cả hoạt động: すべてを稼働させる
アクティビティ
- bối cảnh (hoàn cảnh, môi trường) hoạt động: アクティビティバックグラウンド
- hoạt động mang tính chất cơ sở, cơ bản : 基礎的アクティビティ
うんどう - [運動する]
- hoạt động 20 phút một ngày: 一日に20分間運動する
- hoạt động ở mức độ vừa phải mỗi ngày ~ phút: 1日_分間適度に運動する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ