• conj

    もしくは - [若しくは]
    hoặc là học tiếng nhật hoặc là học tiếng anh: 英語若しくは日本語を勉強する
    もしかすると - [若しかすると]
    Có thể là anh ta đến thăm tôi lúc tôi đang vắng nhà.: もしかすると留守中に彼が訪ねてくるかもしれない.
    もしかしたら - [若しかしたら]
    ないし - [乃至]
    nước mỹ hoặc là nước anh: 米国ないし英国
    あるいは - [或いは]
    hoặc là, anh có thể chọn ở đây thay vì ở khách sạn đắt tiền đó: あるいは、あの高いホテルに行く代わりにここに泊まってもいいですよ
    ở Australia, nếu anh đeo môt cái túi của hãng Chanel hay của Louis Vuitton...thường thì anh sẽ khoảng 40 tuổi hoặc hơn : オーストラリアなんかだと、シャネルのバッグとかルイ・ヴィトンの鞄を持ってる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X