• n

    なでしこ - [撫子] - [PHỦ TỬ]
    カーネーション
    Cánh hoa cẩm chướng: カーネーション花弁
    Virus ẩn trong hoa cẩm chướng: カーネーション潜在ウイルス
    Virus lốm đốm trên gân lá cây cẩm chướng : カーネーション斑紋ウイルス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X