• adv, exp

    けばけば
    ăn mặc loè loẹt (hoa hòe hoa sói): けばけばしく装う
    không loè loẹt (hoa hòe hoa sói): けばけばしくない
    はで - [派手]
    Ai có thể mua được cái váy hoa hòe hoa sói này được nhỉ?/ Ai lại đi mua cái váy loè loẹt thế này được nhỉ?: こんな派手なドレスを誰が買うんだろう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X