• n

    ローゼ
    ローズ
    バラのはな - [バラの花]
    ばら - [薔薇]
    Cầu vồng và hoa hồng đã không còn nữa: 失われた虹と薔薇
    てすうりょう - [手数料]
    こうせん - [口銭]
    mười phần trăm hoa hồng: 10%の口銭
    hoa hồng của đại lý: 代理口銭
    trừ hoa hồng: 口銭を差し引いて
    nhận hoa hồng: 口銭を取る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X