• exp

    どぎつい
    きらびやか - [煌びやか]
    けばけば
    ăn mặc loè loẹt (hoa hòe hoa sói): けばけばしく装う
    không loè loẹt (hoa hòe hoa sói): けばけばしくない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X