• adv

    めがちらちらする - [目がちらちらする]
    ふらふら
    くらくら
    くらくらする
    めまい - [眩暈] - [HUYỄN VỰNG]
    めまいする - [目眩する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X