• v

    いきようよう - [意気揚揚]
    hoan hỉ trở về: 意気揚々として~へ戻る
    rời sân với niềm vui hoan hỉ: 意気揚々と退場する
    かんきする - [歓喜する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X