• n

    くんれん - [訓練]
    sự huấn luyện liên quan đến mọi mặt: ~のあらゆる側面に関する訓練
    くんれん - [訓練する]
    được huấn luyện tốt: よく訓練されている
    つかい - [使いする]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X