• n

    コーチ
    huấn luyện viên nhiệt tình: 熱心なコーチ
    huấn luyện viên thể thao: スポーツ・コーチ
    huấn luyện viên bơi lội: 水泳のコーチ
    chúng tôi không có huấn luyện viên: 私たちにはコーチがいない
    đã từng là huấn luyện viên của ai hồi cấp ba: 高校時代の(人)をコーチしたことがある
    huấn luyện cầu thủ: 運動選手をコーチする
    かんとく - [監督]
    huấn luyện viên môn bóng chuyền: バレーボールの監督
    huấn luyện viên môn bóng chày chuyên nghiệp: プロ野球監督

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X