• int

    くゆらす - [燻らす]
    いぶす - [燻す]
    くんせい - [燻製]
    けむらす

    Kinh tế

    くんじょう - [燻蒸]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X