• n

    けっとう - [血統]
    けつぞく - [血族]
    けつえん - [血縁]
    Mối quan hệ về huyết thống: 血縁(関係)
    Nhận trứng từ người không có quan hệ huyết thống: 血縁関係のない人から卵子の提供を受ける
    Coi trọng mối quan hệ huyết thống: 血縁関係を重視する
    Có quan hệ huyết thống với ~: ~と血縁関係にある
    Tình cảm yêu và ghét xuất phát từ mối quan hệ giống nòi (huyết t

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X