• n

    こうぼ - [公募]
    huy động (thu hút) tiền vốn: 資金公募
    huy động chuyên gia: 専門家の一般公募
    こうぼ - [公募する]
    thành công việc huy động thêm vốn: 公募増資を成功させる
    どういん - [動員する]
    Hàng nghìn cảnh sát đã được huy động cho hội nghị thượng đỉnh Tokyo.: 東京サミットには何千もの警官は動員された

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X