• n

    メダル
    huy chương vàng: ゴルド ~
    しょうはい - [賞杯]
    くんしょう - [勲章]
    きしょう - [記章]
    huy chương cảnh sát: 警察の記章
    huy chương trao tặng cho những hành vi nhân đạo: 人道行為記章
    huy chương hình bông hoa màu trắng: 白い花形記章
    おかざり - [お飾り]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X