• v

    かがやかし - [輝かし]
    かがやかしい - [輝かしい]
    きらびやか - [煌びやか]
    cảnh quang huy hoàng: きらびやかな光景
    こうき - [光輝]
    sự cô đơn huy hoàng: 光輝ある孤立
    tương lai huy hoàng: 光輝ある未来
    mất đi sự huy hoàng về danh tiếng: 光輝を失うこと(名声などの)
    ごうそう - [豪壮]
    ゴージャス
    ゆうだい - [雄大]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X