• n

    かもく - [寡黙]
    Đàm phán trong im lặng: 寡黙の交渉
    あんもく - [暗黙]
    しいんと
    だまる - [黙る]
    đang nói chuyện thì im lặng: 話の途中で黙る
    bị đe dọa nên im lặng: 脅されて黙る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X