• n

    インチ
    (đo) bằng in-sơ: インチで
    chiều rộng là 32 in-sơ: 幅が32インチである
    nhìn thấy ai chỉ cách mặt nhau vài in-sơ: 自分の顔から数インチ(しか離れていない)先に(人)の顔を見る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X