• v

    プリントする
    いんさつ - [印刷する]
    Cô ấy nhờ người in thơ của mình.: 彼女は自分の詩を印刷してもらった。
    プリント

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X