• n

    イオン
    ion hóa: イオン化する
    động cơ ion: イオンエンジン
    xu hướng (khuynh hướng) ion hóa: イオン化傾向
    giá trị ion: イオン価
    liên kết ion: イオン結合
    tầng điện ly (tầng ion): イオン圏
    màng trao đổi ion: イオン交換樹脂(膜)
    máy tạo ion: イオン発生器
    công thức xác định phản ứng ion: イオン反応式
    ion âm: 陰イオン
    ion dươ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X