• adj

    れつあく - [劣悪]
    よわい - [弱い]
    へた - [下手] - [HẠ THỦ]
    Tiếng Nhật của anh ấy rất kém.: 彼の日本語は ~だ。
    にがて - [苦手]
    Nói nịnh người khác thì tôi kém lắm: (人)にお世辞を言うのが苦手だ
    Trí nhớ của tôi kém lắm: 覚えるのが苦手だ
    Đa số đàn ông là yếu kém trong việc khâu vá.: 大多数の男性は裁縫が苦手だ
    おとる - [劣る]
    kém chất lượng hơn...: ...より質が劣る
    より

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X