• n

    はさみ
    はさみ - [鋏]
    チョキ
    つむぐ - [紡ぐ]
    kéo sợi: 糸を紡ぐ
    とる - [取る]
    のばす - [伸ばす]
    ひく - [引く]
    ひっぱる - [引っ張る]
    ひろげる - [広げる]

    Kỹ thuật

    ドラーフト
    プル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X